- die Genauigkeit
- - {accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác - {correctness} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu, sự trau chuốt - {exactitude} tính chính xác, tính đúng đắn - {exactness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực - {fidelity} độ tin, độ trung thực - {minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {preciseness} tính đúng, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {precision} sự đúng, đúng, chính xác - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc khổ, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt - sự trừng phạt khắc nghiệt - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = die doppelte Genauigkeit {double precision; long precision}+ = die einfache Genauigkeit {single precision}+ = die peinliche Genauigkeit {nicety}+ = die übergroße Genauigkeit {ultraprecision}+ = die arithmetische Genauigkeit {arithmetical accuracy}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.